guipure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡi.pyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
guipure /ɡi.pyʁ/ |
guipures /ɡi.pyʁ/ |
guipure gc /ɡi.pyʁ/
- Đăng ten giua.
- (Nghĩa bóng) Mạng.
- La rosée avait laissé sur les choux des guipures d’argent — sương đã để lại trên cây cải những mạng bạc
Tham khảo
sửa- "guipure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)