Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪ.lə.ˌmɑːt/

Danh từ

sửa

guillemot (số nhiều guillemots) /ˈɡɪ.lə.ˌmɑːt/

  1. (Động vật học) Chim uria.

Ghi chú sử dụng

sửa

Không nên nhầm lẫn với guillemet.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡij.mɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
guillemot
/ɡij.mɔ/
guillemot
/ɡij.mɔ/

guillemot /ɡij.mɔ/

  1. (Động vật học) Chim panhgoanh mỏ mảnh.

Tham khảo

sửa