guillemot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɪ.lə.ˌmɑːt/
Danh từ
sửaguillemot (số nhiều guillemots) /ˈɡɪ.lə.ˌmɑːt/
Ghi chú sử dụng
sửaKhông nên nhầm lẫn với guillemet.
Tham khảo
sửa- "guillemot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡij.mɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
guillemot /ɡij.mɔ/ |
guillemot /ɡij.mɔ/ |
guillemot gđ /ɡij.mɔ/
Tham khảo
sửa- "guillemot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)