Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑɪ.əl.ləs.nəs/

Danh từ

sửa

guilelessness /ˈɡɑɪ.əl.ləs.nəs/

  1. Tính chân thật, tính ngây thơ.

Tham khảo

sửa