Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑɪ.əl.fʊl/

Tính từ sửa

guileful /ˈɡɑɪ.əl.fʊl/

  1. Lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá.

Tham khảo sửa