Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guigner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡi.ɲe/
Ngoại động từ
sửa
guigner
ngoại động từ
/ɡi.ɲe/
Nhìn
trộm
,
liếc
trộm
.
(
Nghĩa bóng
)
Thèm muốn
,
dòm ngó
.
Guigner
un héritage
— dòm ngó một gia tài
Nội động từ
sửa
guigner
nội động từ
/ɡi.ɲe/
Nhìn
trộm
,
liếc
trộm
.
Tham khảo
sửa
"
guigner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)