Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

guigner ngoại động từ /ɡi.ɲe/

  1. Nhìn trộm, liếc trộm.
  2. (Nghĩa bóng) Thèm muốn, dòm ngó.
    Guigner un héritage — dòm ngó một gia tài

Nội động từ

sửa

guigner nội động từ /ɡi.ɲe/

  1. Nhìn trộm, liếc trộm.

Tham khảo

sửa