guff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡəf/
Danh từ
sửaguff /ˈɡəf/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn.
Tham khảo
sửa- "guff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
guff /ˈɡəf/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |