guerroyer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɛ.ʁwa.je/
Nội động từ
sửaguerroyer nội động từ /ɡɛ.ʁwa.je/
- Đánh nhau, giao chiến.
- (Nghĩa bóng) Đấu tranh chống.
- Guerroyer contre les abus — đấu tranh chống thói lạm dụng
Ngoại động từ
sửaguerroyer ngoại động từ /ɡɛ.ʁwa.je/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đánh.
- Guerroyer son vassal — đánh nước chư hầu
Tham khảo
sửa- "guerroyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)