guerrier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɛ.ʁje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | guerrier /ɡɛ.ʁje/ |
guerriers /ɡɛ.ʁje/ |
Giống cái | guerrière /ɡɛ.ʁjɛʁ/ |
guerrières /ɡɛ.ʁjɛʁ/ |
guerrier /ɡɛ.ʁje/
- (Văn học) Xem guerre
- Exploit guerrier — chiến công
- Hiếu chiến.
- Nation guerrière — nước hiếu chiến
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
guerrier /ɡɛ.ʁje/ |
guerriers /ɡɛ.ʁje/ |
guerrier gđ /ɡɛ.ʁje/
Tham khảo
sửa- "guerrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)