gubernatorial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɡuː.bər.nə.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
sửagubernatorial /ˌɡuː.bər.nə.ˈtɔr.i.əl/
- (Thuộc) Thống đốc, (thuộc) thủ hiến.
- a gubernatorial election — cuộc bầu cử thống đốc bang
- (Thuộc) Chính phủ.
- (Từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú.
Tham khảo
sửa- "gubernatorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)