Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
guai
,
gùai
,
guaì
,
guāi
,
và
guǎi
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách viết khác
sửa
guai
—
không tiêu chuẩn
Latinh hóa
sửa
guài
(
guai
4
,
chú âm
ㄍㄨㄞˋ
)
Bính âm Hán ngữ
của
叏
.
Bính âm Hán ngữ
của
夬
.
Bính âm Hán ngữ
của
怪
,
恠
.
Bính âm Hán ngữ
của
旝
.
Bính âm Hán ngữ
của
癐
.