Xem thêm: guai, gùai, guaì, guāi, guǎi

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách viết khác

sửa

Latinh hóa

sửa

guài (guai4, chú âm ㄍㄨㄞˋ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của , .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .