Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guǎi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
guai
,
guài
,
gùai
,
guaì
,
và
guāi
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách viết khác
sửa
guai
—
không tiêu chuẩn
Latinh hóa
sửa
guǎi
(
guai
3
,
chú âm
ㄍㄨㄞˇ
)
Bính âm Hán ngữ
của
拐
.
Bính âm Hán ngữ
của
枴
.
Bính âm Hán ngữ
của
柺
.
Bính âm Hán ngữ
của
箉
.
Bính âm Hán ngữ
của
罨
.
Bính âm Hán ngữ
của
𦫳
.