Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guérite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡe.ʁit/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
guérite
/ɡe.ʁit/
guérites
/ɡe.ʁit/
guérite
gc
/ɡe.ʁit/
Chòi
gác
.
Chòi
,
lán
(ở công trường).
Tham khảo
sửa
"
guérite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)