Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guérison
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡe.ʁi.zɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
guérison
/ɡe.ʁi.zɔ̃/
guérisons
/ɡe.ʁi.zɔ̃/
guérison
gc
/ɡe.ʁi.zɔ̃/
Sự
khỏi
bệnh
,
sự
khỏi
.
Trái nghĩa
sửa
Aggravation
Tham khảo
sửa
"
guérison
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)