Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡe.ʁi.ja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
guérilla
/ɡe.ʁi.ja/
guérillas
/ɡe.ʁi.ja/

guérilla gc /ɡe.ʁi.ja/

  1. Đội du kích, quân du kích.
  2. Chiến tranh du kích.

Tham khảo

sửa