Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
guérilla
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡe.ʁi.ja/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
guérilla
/ɡe.ʁi.ja/
guérillas
/ɡe.ʁi.ja/
guérilla
gc
/ɡe.ʁi.ja/
Đội
du kích
,
quân
du kích
.
Chiến tranh
du kích
.
Tham khảo
sửa
"
guérilla
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)