Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực guéri
/ɡe.ʁi/
guéris
/ɡe.ʁi/
Giống cái guérie
/ɡe.ʁi/
guéries
/ɡe.ʁi/

guéri /ɡe.ʁi/

  1. Khỏi bệnh, đã khỏi.
  2. (Nghĩa bóng) Đã thôi, đã tỉnh ngộ.

Tham khảo sửa