Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gué
/ɡe/
gué
/ɡe/

gué /ɡe/

  1. Nơi lội qua.
    Passer un cours d’eau à gué — lội qua sông
    sonder le gué — (nghĩa bóng) thăm dò nông sâu

Thán từ

sửa

gué /ɡe/

  1. Vui!
    Ô gué! — vui thay!

Tham khảo

sửa