grusom
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | grusom |
gt | grusomt | |
Số nhiều | grusomme | |
Cấp | so sánh | grusommere |
cao | grusomst |
grusom
- Ác, dữ, tàn bạo, độc ác, ác nghiệt, tàn nhẫn.
- Han var grusom mot henne.
- Ghê, ghê gớm, ghê rợn.
- en grusom farge i et grusomt vær
Tham khảo
sửa- "grusom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)