Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc grusom
gt grusomt
Số nhiều grusomme
Cấp so sánh grusommere
cao grusomst

grusom

  1. Ác, dữ, tàn bạo, độc ác, ác nghiệt, tàn nhẫn.
    Han var grusom mot henne.
  2. Ghê, ghê gớm, ghê rợn.
    en grusom farge i et grusomt vær

Tham khảo

sửa