grus
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grus | grusen, gruset |
Số nhiều | — | — |
grus gđt
- Sỏi, đá sỏi.
- Bilen kjørte utfor p.g.a. løs grus på veikanten.
- å legge grus på en vei
- å legge noe i grus — San bằng thành bình địa việc gì.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "grus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)