gruppere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gruppere |
Hiện tại chỉ ngôi | grupperer |
Quá khứ | grupperte |
Động tính từ quá khứ | gruppert |
Động tính từ hiện tại | — |
gruppere
Tham khảo
sửa- "gruppere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)