Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grump
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrəmp/
Danh từ
sửa
grump
/ˈɡrəmp/
Người
hay
cau có
.
(
Số nhiều
)
Trạng thái
gắt gỏng
.
She
got
the
grumps
&.
652; ẵó.
Tham khảo
sửa
"
grump
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)