Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrəmp/

Danh từ sửa

grump /ˈɡrəmp/

  1. Người hay cau có.
  2. (Số nhiều) Trạng thái gắt gỏng.
  3. She got the grumps &.
  4. 652; ẵó.

Tham khảo sửa