Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrəd.ʒiɳ.li/

Phó từ sửa

grudgingly /ˈɡrəd.ʒiɳ.li/

  1. Bất đắc dự, miễn cưỡng.

Tham khảo sửa