Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa

grov

Phương ngữ khác

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc grov
gt grovt
Số nhiều grove
Cấp so sánh
cao

grov

  1. To, thô.
    grovt brød/stoff
    grove ansiktstrekk
    i grove trekk — Một cách tổng quát.
    det grøvste — Đa số, phần lớn.
  2. Thô lậu, thô tục, thô lỗ. Sỉ (trái với lẻ).
    grov i munnen grov betaling
    en grov spøk

Tham khảo

sửa