groundbreaking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
sửaTừ ground (“đất”) + break (“vỡ”) + -ing.
Tính từ
sửagroundbreaking (so sánh hơn more groundbreaking, so sánh nhất most groundbreaking)
- Đột phá, cách mạng.
- The latest model includes several groundbreaking features and improvements. — Mốt mới nhất mang những đặc tính và cải tiến đột phá.