Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡruː.vi/

Tính từ sửa

groovy /ˈɡruː.vi/

  1. Hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang.

Tham khảo sửa