Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grogner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡʁɔ.ɲe/
Nội động từ
sửa
grogner
nội động từ
/ɡʁɔ.ɲe/
Kêu
ủn ỉn
(lợn);
gừ
(chó).
Cằn nhằn
,
làu nhàu
.
Ngoại động từ
sửa
grogner
ngoại động từ
/ɡʁɔ.ɲe/
Làu nhàu
nói
.
Grogner
des insultes
— làu nhàu chửi
Tham khảo
sửa
"
grogner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)