Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁɔ.ɲaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực grognard
/ɡʁɔ.ɲaʁ/
grognards
/ɡʁɔ.ɲaʁ/
Giống cái grognard
/ɡʁɔ.ɲaʁ/
grognards
/ɡʁɔ.ɲaʁ/

grognard /ɡʁɔ.ɲaʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Hay cằn nhằn, hay càu nhàu.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grognard
/ɡʁɔ.ɲaʁ/
grognards
/ɡʁɔ.ɲaʁ/

grognard /ɡʁɔ.ɲaʁ/

  1. Lính cận vệ (thời Na pô lê ông I).

Tham khảo

sửa