Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɪ.səl/

Danh từ

sửa

gristle /ˈɡrɪ.səl/

  1. Xương sụn.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa