Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gristle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrɪ.səl/
Danh từ
sửa
gristle
/ˈɡrɪ.səl/
Xương
sụn
.
Thành ngữ
sửa
in the gristle
:
Còn
măng sữa
, chưa
cứng cáp
(trẻ nhỏ).
Tham khảo
sửa
"
gristle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)