măng sữa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maŋ˧˧ sɨʔɨə˧˥ | maŋ˧˥ ʂɨə˧˩˨ | maŋ˧˧ ʂɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maŋ˧˥ ʂɨ̰ə˩˧ | maŋ˧˥ ʂɨə˧˩ | maŋ˧˥˧ ʂɨ̰ə˨˨ |
Phó từ
sửamăng sữa
- Bé dại.
- Tuổi còn măng sữa.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "măng sữa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)