Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å grise
Hiện tại chỉ ngôi griser
Quá khứ grisa, griset, griste
Động tính từ quá khứ grisa, griset, grist
Động tính từ hiện tại

grise

  1. Làm dơ dáy, làm bẩn thỉu.
    å grise seg til

Tham khảo

sửa