griser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁi.ze/
Ngoại động từ
sửagriser ngoại động từ /ɡʁi.ze/
- Làm chếch choáng, làm ngây ngất, làm say sưa.
- Le vin l’a grisé — rượu đã làm anh ta chếch choáng
- Se laisser griser de flatteries — ngây ngất vì những lời nịnh nọt
Tham khảo
sửa- "griser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)