grine
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å grine |
Hiện tại chỉ ngôi | griner |
Quá khứ | grinte/gre(i)n |
Động tính từ quá khứ | grint |
Động tính từ hiện tại | — |
grine
- Nhăn mặt, nhăn nhó.
- Han gren i ansiktet av smerte.
- å grine på nesen av noe — Tỏ vẻ không ưa thích việc gì.
- Khóc, khóc thút thít, khóc sụt sùi.
- Er dette noe å grine for?
Tham khảo
sửa- "grine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)