Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɑɪn.diɳ/

Tính từ sửa

grinding /ˈɡrɑɪn.diɳ/

  1. (Nói về âm thanh) Ken két, nghiến rít.

Tham khảo sửa