Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grimalkin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡrɪ.ˈmɔl.kən/
Hoa Kỳ
[ɡrɪ.ˈmɔl.kən]
Danh từ
sửa
grimalkin
/ɡrɪ.ˈmɔl.kən/
Mèo
cái
già
.
Mụ già
nanh
ác.
Tham khảo
sửa
"
grimalkin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)