grimacier
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửagrimacier
Tham khảo
sửa- "grimacier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁi.ma.sje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grimacier /ɡʁi.ma.sje/ |
grimaciers /ɡʁi.ma.sje/ |
Giống cái | grimacier /ɡʁi.ma.sje/ |
grimaciers /ɡʁi.ma.sje/ |
grimacier /ɡʁi.ma.sje/
- Hay nhăn.
- Enfant grimacier — đứa bé hay nhăn
- Õng ẹo.
- Femme grimacière — chị phụ nữ õng ẹo
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Giả dối.
- Démonstration grimacière — sự tỏ tình giả dối
Tham khảo
sửa- "grimacier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)