Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɪɡ/

Danh từ sửa

grig (động vật học) /ˈɡrɪɡ/

  1. Cá chình con; lươn con.
  2. Châu chấu; cào cào.
  3. Con .

Tham khảo sửa