Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gride
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
gride
Tiếng
ken két
,
tiếng
kèn kẹt
.
Động từ
sửa
gride
(
Thường +
along
,
through
)
cạo
ken két
,
cạo
kèn kẹt
.
Tham khảo
sửa
"
gride
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)