Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
griddle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrɪ.dᵊl/
Danh từ
sửa
griddle
/ˈɡrɪ.dᵊl/
Vỉ
(nướng bánh).
(
Ngành mỏ
)
Lưới
sàng
quặng
.
Ngoại động từ
sửa
griddle
ngoại động từ
/ˈɡrɪ.dᵊl/
Sằng
(quặng) bằng
lưới
.
Tham khảo
sửa
"
griddle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)