gribouilleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁi.bu.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gribouilleur /ɡʁi.bu.jœʁ/ |
gribouilleur /ɡʁi.bu.jœʁ/ |
Số nhiều | gribouilleur /ɡʁi.bu.jœʁ/ |
gribouilleur /ɡʁi.bu.jœʁ/ |
gribouilleur /ɡʁi.bu.jœʁ/
Tham khảo
sửa- "gribouilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)