Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪ.ˌhɑʊnd/

Danh từ

sửa

greyhound /ˈɡreɪ.ˌhɑʊnd/

  1. Chó săn thỏ.
  2. Tàu biển chạy nhanh ((cũng) ocean greyhound).
  3. Xe buýt chạy đường dài.

Tham khảo

sửa