Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
greyhound
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡreɪ.ˌhɑʊnd/
Danh từ
sửa
greyhound
/ˈɡreɪ.ˌhɑʊnd/
Chó săn
thỏ
.
Tàu biển
chạy
nhanh
((cũng)
ocean
greyhound
).
Xe buýt
chạy
đường dài
.
Tham khảo
sửa
"
greyhound
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)