Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grenure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
grenures
/ɡʁə.nyʁ/
grenures
/ɡʁə.nyʁ/
grenure
gc
Sự
nối
hạt
, sự
nổi
cát
(của tấm da).
Tham khảo
sửa
"
grenure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)