Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

grené

  1. Tán nhỏ, nghiền nhỏ.
  2. Lấm chấm.
    Dessin grené — bức vẽ lấm chấm

Danh từ

sửa

grené

  1. Vẻ lấm chấm; mặt lấm chấm.

Tham khảo

sửa