Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grené
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
grené
Tán
nhỏ,
nghiền
nhỏ.
Lấm chấm
.
Dessin
grené
— bức vẽ lấm chấm
Danh từ
sửa
grené
gđ
Vẻ
lấm chấm
;
mặt
lấm chấm
.
Tham khảo
sửa
"
grené
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)