Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɛm.lən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

gremlin (hàng không), (từ lóng) /ˈɡrɛm.lən/

  1. Quỷ gây tai nạn máy móc, kỹ thuật.

Tham khảo

sửa