grelottement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁə.lɔt.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grelottement /ɡʁə.lɔt.mɑ̃/ |
grelottements /ɡʁə.lɔt.mɑ̃/ |
grelottement gđ /ɡʁə.lɔt.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "grelottement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)