Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gregariousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡrɪ.ˈɡɛr.i.əs.nəs/
Danh từ
sửa
gregariousness
/ɡrɪ.ˈɡɛr.i.əs.nəs/
Sự
thích
sống
theo
bầy
(động vật).
Tính
thích
giao du
đàn đúm.
Tham khảo
sửa
"
gregariousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)