gravitation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɡræ.və.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɡræ.və.ˈteɪ.ʃən] |
Danh từ
sửagravitation /ˌɡræ.və.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "gravitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁa.vi.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gravitation /ɡʁa.vi.ta.sjɔ̃/ |
gravitation /ɡʁa.vi.ta.sjɔ̃/ |
gravitation gc /ɡʁa.vi.ta.sjɔ̃/
- (Vật lý) Học, thiên (văn học) sức hút, sức hấp dẫn.
- Loi de la gravitation universelle — định luật vạn vật hấp dẫn
Tham khảo
sửa- "gravitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)