Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁa.vɛl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gravelle
/ɡʁa.vɛl/
gravelles
/ɡʁa.vɛl/

gravelle gc /ɡʁa.vɛl/

  1. Cặn rượu nho.
  2. (Y, cũ) Sỏi; bệnh sỏi.
    Gravelle biliaire — sỏi mật

Tham khảo sửa