Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɡrætɪfaɪ.ɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: grat‧i‧fy‧ing

Động từ

sửa

gratifying

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của gratify.

Tính từ

sửa

gratifying (so sánh hơn more gratifying, so sánh nhất most gratifying)

  1. Làm hài lòng, làm vừa lòng.

Tham khảo

sửa