Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræ.tə.ˌfɑ.ɪiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

gratifying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gratify" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

gratifying /ˈɡræ.tə.ˌfɑ.ɪiɳ/

  1. Làm hài lòng, làm vừa lòng.

Tham khảo sửa