Tiếng Anh

sửa
 
graticule

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræ.tə.ˌkjuːəl/

Danh từ

sửa

graticule /ˈɡræ.tə.ˌkjuːəl/

  1. Lưới.
  2. Geographical graticule.
  3. Lưới địa .
  4. Ô vạch (trong dụng cụ quang học).

Tham khảo

sửa