Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
graticule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
graticule
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡræ.tə.ˌkjuːəl/
Danh từ
sửa
graticule
/ˈɡræ.tə.ˌkjuːəl/
Lưới
.
Geographical
graticule
.
Lưới
địa
lý
.
Ô
vạch
(trong dụng cụ quang học).
Tham khảo
sửa
"
graticule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)