Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræs.ˈplɑːt/

Danh từ sửa

grass-plot /ˈɡræs.ˈplɑːt/

  1. Vạt cỏ, bãi cỏ.

Tham khảo sửa