Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡreɪp.ˈfruːt/

Danh từ

sửa

grape-fruit /ˈɡreɪp.ˈfruːt/

  1. (Thực vật học) Cây bưởi chùm.
  2. Quả bưởi chùm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁap.fʁɥi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
grape-fruit
/ɡʁap.fʁɥi/
grape-fruit
/ɡʁap.fʁɥi/

grape-fruit /ɡʁap.fʁɥi/

  1. Bưởi chùm (cây quả).

Tham khảo

sửa